VN520


              

近景

Phiên âm : jìn jǐng.

Hán Việt : cận cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍攝影片時, 鏡頭包括個人自肩部以上的部分, 有時也可能包括一些必要的道具或一部分布景。其目的是為了劇情、美學、或組合方面的需要, 具有將特定事物予以特殊化的效果。


Xem tất cả...